Có 2 kết quả:
难辞其咎 nán cí qí jiù ㄋㄢˊ ㄘˊ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄡˋ • 難辭其咎 nán cí qí jiù ㄋㄢˊ ㄘˊ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot escape censure (idiom)
(2) has to bear the blame
(2) has to bear the blame
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot escape censure (idiom)
(2) has to bear the blame
(2) has to bear the blame
Bình luận 0